Tuần đầu tiên của năm học mới luôn mang đến nhiều cảm xúc khác nhau—sự háo hức, tò mò và cả một chút lo lắng.
Trong Bài 2 Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 3, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những hoạt động diễn ra trong tuần đầu khai giảng, cách làm quen với thầy cô và bạn bè, cũng như các mẫu câu giao tiếp hữu ích trong môi trường học đường. Hãy cùng bắt đầu để có một khởi đầu thật suôn sẻ nhé!
← Xem lại Bài 1: Msutong Trung cấp Quyển 3
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 3 tại đây
一. 热身 Khởi động
1️⃣ 🔊 开学第一周,你忙吗?你已经做了哪些事?还要做什么事?请从下面的选项中选择。
(Kāixué dì yī zhōu, nǐ máng ma? Nǐ yǐjīng zuòle nǎxiē shì? Hái yào zuò shénme shì? Qǐng cóng xiàmiàn de xuǎnxiàng zhōng xuǎnzé.)
Tuần học đầu tiên, bạn có bận không? Bạn đã làm những việc gì? Còn phải làm gì nữa? Hãy chọn từ các lựa chọn dưới đây.
A. 🔊 注册
(Zhùcè)
Đăng ký
B. 🔊 找宿舍 / 🔊 租房子
(Zhǎo sùshè / zū fángzi)
Tìm ký túc xá / thuê nhà
C. 🔊 布置房间 / 🔊 买生活用品
(Bùzhì fángjiān / mǎi shēnghuó yòngpǐn)
Sắp xếp phòng / mua đồ dùng sinh hoạt
D. 🔊 了解宿舍周围的环境
(Liǎojiě sùshè zhōuwéi de huánjìng)
Tìm hiểu môi trường xung quanh ký túc xá
E. 🔊 分班考试
(Fēnbān kǎoshì)
Thi xếp lớp
F. 🔊 买课本
(Mǎi kèběn)
Mua sách giáo khoa
G. 🔊 体检
(Tǐjiǎn)
Khám sức khỏe
H. 🔊 给家人报平安
(Gěi jiārén bào píng’ān)
Báo tin bình an cho gia đình
I. 🔊 交朋友
(Jiāo péngyǒu)
Kết bạn
J. 🔊 买自行车
(Mǎi zìxíngchē)
Mua xe đạp
K. 🔊 买手机 / 🔊 买上网卡
(Mǎi shǒujī / mǎi shàngwǎng kǎ)
Mua điện thoại / mua SIM internet
L. 🔊 上课
(Shàngkè)
Đi học
M. 🔊 熟悉校园
(Shúxī xiàoyuán)
Làm quen với khuôn viên trường
N. 🔊 其他:_________
(Qítā: _________)
Khác: _________
2️⃣ 🔊 开学第一周,哪些事让你开心、兴奋?
(Kāixué dì yī zhōu, nǎxiē shì ràng nǐ kāixīn, xīngfèn?)
Tuần học đầu tiên, những việc gì khiến bạn vui vẻ, hào hứng?
3️⃣ 🔊 开学第一周,哪些事让你紧张、烦恼?
(Kāixué dì yī zhōu, nǎxiē shì ràng nǐ jǐnzhāng, fánnǎo?)
Tuần học đầu tiên, những việc gì khiến bạn căng thẳng, lo lắng?
二. Từ vựng
1️⃣ 开学 (kāixué) (động, cụm động từ) – khai giảng
🔊 我们学校九月一号开学。
(Wǒmen xuéxiào jiǔ yuè yī hào kāixué.)
→ Trường chúng tôi khai giảng vào ngày 1 tháng 9.
🔊 开学第一天,我认识了很多新同学。
(Kāixué dì yī tiān, wǒ rènshìle hěnduō xīn tóngxué.)
→ Ngày đầu khai giảng, tôi đã làm quen với nhiều bạn mới.
2️⃣ 巧 (qiǎo) (tính từ) – đúng lúc, vừa may, vừa khéo
🔊 真巧,我们又见面了!
(Zhēn qiǎo, wǒmen yòu jiànmiàn le!)
→ Thật trùng hợp, chúng ta lại gặp nhau!
🔊 他来的时间很巧,刚好赶上了会议。
(Tā lái de shíjiān hěn qiǎo, gānghǎo gǎnshàng le huìyì.)
→ Anh ấy đến đúng lúc, vừa kịp cuộc họp.
3️⃣ 听说 (tīngshuō) (động từ) – nghe nói
🔊 我听说你最近去北京旅行了。
(Wǒ tīngshuō nǐ zuìjìn qù Běijīng lǚxíng le.)
→ Tôi nghe nói gần đây bạn đi du lịch Bắc Kinh.
🔊 听说他已经结婚了。
(Tīngshuō tā yǐjīng jiéhūn le.)
→ Nghe nói anh ấy đã kết hôn rồi.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 3: Msutong Trung cấp Quyển 3
→ Hãy đặt mua toàn bộ phân tích bài học Giáo trình Msutong Trung cấp 3 bằng cách ấn vào link hoặc liên hệ giáo viên để được hỗ trợ phương pháp tự học và giảng dạy.